Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
pickup box
Vietnamese translation:
khoang chứa đồ
Added to glossary by
VIET NGUYEN
Sep 24, 2012 09:32
11 yrs ago
English term
pickup box
English to Vietnamese
Tech/Engineering
Automotive / Cars & Trucks
Auto manual
Context:
Regular Cab, Extended Cab and Crew Cab without pickup box.
Regular Cab, Extended Cab and Crew Cab without pickup box.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | khoang chứa đồ | Hien Luu |
5 | hộp đựng đồ | Nguyen Dieu |
5 | thùng lửng | Tung Nguyen |
4 | khoang chở hàng/thùng hàng | Huong Lai |
3 | khoang chở đồ | Pham Thoi |
Proposed translations
1 day 23 hrs
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you!"
3 mins
hộp đựng đồ
hộp đựng đồ sau cốp etc...
6 mins
thùng lửng
Hay còn gọi là thùng tải gắn trên xe bán tải
9 mins
khoang chở đồ
trên xe bán tải
1 hr
khoang chở hàng/thùng hàng
My suggestion
Something went wrong...